XE TẢI 8 TẤN - HINO FG8JT8A - PGX THÙNG KÍN VÁCH CONTAINER

Thông tin chi tiết

  • Giới thiệu
  • Thông số kỹ thuật
  • Thông số thùng

Xe tải 8 tấn Hino FG8JT8A-PGX trang bị thùng kín container dài 9m980, được thiết kế tối ưu cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn. Thùng xe có kích thước rộng và cao, đi kèm 2 cửa hông cùng 2 cửa sau giúp bốc dỡ hàng hóa — đặc biệt là pallet, linh kiện hay cấu kiện điện tử — nhanh chóng, an toàn và thuận tiện.

Ngoại thất xe tải 8 tấn Hino FG8JT8A-PGX thùng kín vách container 

So với các phiên bản trước, Hino FG8JT8A - PGX 8 tấn thùng kín container 9m980, được chăm chút kỹ lưỡng về ngoại thất, tạo nên tổng thể hài hòa và đầy ấn tượng. Mọi chi tiết đều được sắp xếp khoa học, hợp lý, đảm bảo vừa đẹp mắt vừa nâng cao tính tiện dụng.


Nhà sản xuất liên tục đổi mới thiết kế ngoại thất theo phong cách cứng cáp, mạnh mẽ nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng, mang đến cho xe diện mạo cuốn hút ở mọi góc nhìn.


Thuộc phân khúc Hino series 500, xe ứng dụng công nghệ nhúng sơn tĩnh điện tiên tiến, giúp bề mặt sơn bền màu, chống gỉ sét vượt trội theo thời gian. Cabin được dập nguyên khối từ thép cường lực, không chỉ tăng độ bền mà còn thể hiện sự mạnh mẽ đặc trưng. Thiết kế cabin lật hỗ trợ kiểm tra và bảo dưỡng nhanh chóng, thuận tiện.


Phần đầu cabin vuông vức kết hợp khéo léo với các góc bo tròn tinh tế, tỉ mỉ. Cụm đèn pha đặt ở vị trí tối ưu, tăng khả năng chiếu sáng xa, đảm bảo an toàn khi di chuyển trong mọi điều kiện thời tiết.


Chính giữa cabin là mặt ga-lăng hiện đại, với khe thông gió và lưới tản nhiệt kích thước lớn, tạo điểm nhấn khỏe khoắn. Logo Hino được thiết kế tinh xảo, đặt ngay trung tâm, khẳng định rõ nét thương hiệu.


Hệ thống gương chiếu hậu bản lớn kết hợp cùng hai gương cầu lồi hai bên giúp tài xế quan sát dễ dàng hơn, mở rộng tầm nhìn và tăng độ an toàn khi vận hành.

>>>>Xem thêm bài viết: Xe tải Hino 8 tấn Hino FG8JT8A thùng kín dài 10 mét 6 cửa hông

Nội thất xe tải 8 tấn Hino FG8JT8A-PGX thùng kín vách container 

Bên trong cabin, xe được trang bị đầy đủ tiện ích như ngăn đựng vật dụng, hệ thống điều hòa, đài FM và radio, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của tài xế trong suốt hành trình.


Vô lăng với khả năng điều chỉnh 4 hướng linh hoạt giúp người lái dễ dàng tìm tư thế cầm lái tối ưu, đồng thời thuận tiện khi đánh lái và quan sát bảng đồng hồ taplo một cách rõ ràng.

Vận hành 

Xe tải Hino FG8JT8A được trang bị động cơ Diesel J08E – WA đạt chuẩn Euro 5, công suất 280PS, mang đến khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải, góp phần bảo vệ môi trường.


Khung gầm được chế tạo từ kim loại cao cấp, đảm bảo độ cứng vững vượt trội để nâng đỡ và vận chuyển hàng hóa an toàn. Toàn bộ kết cấu khung gầm được nhập khẩu trực tiếp từ Hino Nhật Bản, cam kết chất lượng và độ bền theo tiêu chuẩn toàn cầu.

>>>>Tham khảo bài viết; Xe tải Hino 8 tấn 5 thùng mui bạt bửng nhôm

Thùng kín vách container 

Xe được trang bị thùng kín vách container có kích thước lọt lòng thùng 9.980 x 2.400 x 2.485mm, tải trọng cho phép chở 6 tấn 3, tổng tải 15 tấn 2. 


Thùng xe được đóng từ nguyên liệu cao cấp nhất và thực hiện trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến nên khả năng chịu tải rất cao.

Thùng có kích thước dài và chất lượng cao sẽ đáp ứng tốt nhu cầu chuyên chở hàng hóa đi khắp nơi mà không lo thời tiết xấu.

Với thiết kế 2 cửa hông và 2 cửa sau cực kỳ thuận tiện để lên xuống hàng hoá, đặc biệt là các mặt hàng như linh kiện điện tử, pallet,... 

Xe tải 8 tấn Hino FG8JT8A-PGX là dòng xe tải mang tính ứng dụng cao. Đặc biệt Hino Đại Phát Tín nơi cung cấp các dòng xe tải Hino chất lượng với đầy đủ tải trọng, phân khúc giá, sẽ cung cấp cho quý khách hàng một chiếc xe tải vượt ngoài mong đợi. Liên hệ ngay hotline 0911 432 772 để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết. 


Nhãn hiệu Hino FG8JT8A - PGX
Tình trạng Mới 100%
Tiêu chuẩn EURO 5
Kích thước xe DxRxC (mm) 12.000x2490x2750  mm
Kích thước thùng hàng (mm) 9.980 x 2.400 x 2.485 mm
Tổng tải trọng (Kg) 15.200 kg
Tải trọng cho phép chở (Kg) 6.300 kg
Số người cho phép chở 3
Sức chở cầu trước (kg) 3.840
Sức chở cầu sau (kg) 4.715
Động cơ J08E - WB
Hộp số Số sàn 6 cấp số, đồng tốc từ số 2 đến số 6, với số 6 vượt tốc 
Loại động cơ  Động cơ Diesel HINO J08E-WB 6 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp với hệ thống xử lý khí thải bằng dung dịch Ure
Thể tích bình nhiên liệu (Lít) 200
Dung tích xylanh (cc) 7684cc
Công suất cực đại 260 PS - 2,500 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại 794 N.m - 1,500 vòng/phút
Điều hòa Denso
CD&AM/FM

Cửa sổ điện
Lốp trước/sau 11R22.5
Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau
Hệ thống treo cầu trước Nhíp lá parabol với giảm chấn thuỷ lực 
Hệ thống treo cầu sau Nhíp đa lá 
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng, cam phanh chữ S 
Hệ thống phanh đỗ Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục sau, điều khiển khí nén 
Cỡ lốp  11R22.5
Tốc độ cực đại (km/h) 94,21km/h
Khả năng vượt dốc (%) 30,50Tan(%)

THÔNG SỐ THÙNG XE TẢI 8 TẤN HINO FG8JT8A THÙNG KÍN VÁCH CONTAINER 

Loại xe

FG8JT8A-PGX

GHI CHÚ

Loại thùng

THÙNG KÍN CONTAINER

Kích thước xe (DxRxC) (mm)

12.200 x 2.500 x 3.920

Tổng tải: 15.200 kg

Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm)

9.980 x 2.400 x 2.485

Hàng hóa: ~6.300 kg

STT

Vật liệu

Qui cách

Ghi chú

1. SÀN
VÀ KHUNG PHỤ

1.1

Đà dọc

U140 CT3

2 cây

1.2

Đà ngang

U100 CT3

25 cây

1.3

Mặt sàn

3 (mm) Inox 430

Lá me

1.4

Bao hông

3 (mm) CT3

Chấn

2.VÁCH TRƯỚC

2.1

Vách ngoài

1,4 (mm) CT3

Chấn sóng container

2.2

Xương vách trước

2,5 (mm) CT3

Thép la phẳng

3.VÁCH HÔNG

3.1

Vách ngoài

1,4 (mm) CT3

Chấn sóng container

3.2

Xương vách hông

2,5 (mm) CT3

Thép la phẳng

3.3

Xương cửa hông

2,5 (mm) CT3

Chấn hình

3.4

Vách ngoài cửa hông

1,4 (mm) CT3

Chấn sóng container

4. VÁCH SAU

4.1

Vách ngoài

1,4 (mm) CT3

Chấn sóng container

4.2

Xương cửa sau

2,5 (mm) CT3

Chấn hình

4.3

Khung bao cửa sau

3 (mm) CT3

Chấn hình

5.VÁCH
MUI

5.1

Vách ngoài

1,4 (mm) CT3

Chấn sóng container

5.2

Xương vách mui

2,5 (mm) CT3

Thép la phẳng

5. CHI TIẾT PHỤ

5.1

Cản hông

Hộp nhôm bọc composite

Liên kết với thùng bằng bulong

5.2

Vè sau

Composite

5.3

Chắn bùn

Cao su

2 bộ

5.4

Cản sau

Inox hộp

1 bộ

5.5

Cao su lót sát xi

Cao su

2 bộ

5.6

Đèn trần / sườn

-

Theo thiết kế

5.7

Bulong quang

-

Theo thiết kế

5.8

Bát chống xô đứng

-

Theo thiết kế

5.9

Đèn sau

Theo xe cơ sở

2 bộ

Ghi chú : Loại thùng 6 cửa so le nhau, trụ cửa dung U chấn, có mui lướt gió theo thiết kế.

 

Hình ảnh